Có 2 kết quả:
輪距 lún jù ㄌㄨㄣˊ ㄐㄩˋ • 轮距 lún jù ㄌㄨㄣˊ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tread (on tire)
(2) gauge
(2) gauge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tread (on tire)
(2) gauge
(2) gauge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0